doff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doff.
Từ điển Anh Việt
doff
/dɔf/
* ngoại động từ
bỏ (mũ), cởi (quần áo)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) bỏ, vứt bỏ (tục lệ...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
doff
* kỹ thuật
sự tháo bỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doff
remove
He doffed his hat