dole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dole.

Từ điển Anh Việt

  • dole

    /doul/

    * danh từ (thơ ca)

    nỗi đau buồn, nỗi buồn khổ

    lời than van

    (từ cổ,nghĩa cổ) số phận, số mệnh

    * danh từ

    sự phát chẩn, sự bố thí; của phát chẩn, của bố thí

    the dole (thông tục) tiền trợ cấp thất nghiệp

    to be (go) on the dole: lĩnh chẩn, sống nhờ vào của bố thí; lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp

    * ngoại động từ, (thường) + out

    phát nhỏ giọt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dole

    a share of money or food or clothing that has been charitably given

    money received from the state

    Synonyms: pogy, pogey