pogy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pogy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pogy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pogy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pogy

    Similar:

    dole: money received from the state

    Synonyms: pogey

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).