dod nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dod nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dod giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dod.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dod
Similar:
department of defense: the federal department responsible for safeguarding national security of the United States; created in 1947
Synonyms: Defense Department, United States Department of Defense, Defense
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dod
- dodo
- dodge
- dodgy
- dodos
- dodder
- doddle
- dodgem
- dodger
- dodoes
- dodoma
- doddery
- dodecyl
- dodgems
- dodging
- dodgson
- doddered
- dodderer
- dodecane
- dodonaea
- doddering
- dodecagon
- dodecagyn
- doddecagon
- dodecadene
- dodecanese
- dodeccagon
- dodecylene
- dodge city
- dodecadiume
- dodecandria
- dodecaphony
- dodecastyle
- dodecagynous
- dodecahedron
- dodecandrous
- dodecaphonic
- doddecahedron
- dodecaphonist
- dodecasyllable
- dodecanoic acid
- dodge a tax (to...)
- dodge a duty (to...)
- dod (digital optical disc)
- dod/u.s. (department of defense)