doddecahedron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doddecahedron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doddecahedron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doddecahedron.

Từ điển Anh Việt

  • doddecahedron

    /'doudikə'hedrən/

    * danh từ

    (toán học) khối mười hai mặt