dodecane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dodecane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dodecane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dodecane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dodecane

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    C12H26

    đodecan

    đođecan