dodecandrous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dodecandrous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dodecandrous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dodecandrous.
Từ điển Anh Việt
dodecandrous
* tính từ
có mười hai nhụy