dodo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dodo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dodo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dodo.

Từ điển Anh Việt

  • dodo

    /'doudou/

    * danh từ, số nhiều dodos, dodoes

    (động vật học) chim cưu (thuộc bộ bồ câu, nay đã tuyệt chủng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dodo

    * kỹ thuật

    đường rãnh khắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet