fogy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fogy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fogy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fogy.

Từ điển Anh Việt

  • fogy

    /'fougi/

    * danh từ

    người hủ lậu

    an old fogy: con người cổ hủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fogy

    Similar:

    dodo: someone whose style is out of fashion

    Synonyms: fogey, fossil