dodecadiume nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dodecadiume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dodecadiume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dodecadiume.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dodecadiume

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    C12H18

    đođecađium