doddered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doddered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doddered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doddered.

Từ điển Anh Việt

  • doddered

    /'dɔdəd/

    * tính từ

    có phủ dây tơ hồng (cây)

    bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...)