dodderer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dodderer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dodderer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dodderer.
Từ điển Anh Việt
dodderer
/'dɔdərə/
* danh từ
người tàn tật; người già lẫy bẫy; người hậu đậu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dodderer
one who dodders from old age and weakness