dodecaphony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dodecaphony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dodecaphony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dodecaphony.

Từ điển Anh Việt

  • dodecaphony

    * danh từ

    (âm nhạc) hệ mười hai âm