dod (digital optical disc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dod (digital optical disc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dod (digital optical disc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dod (digital optical disc).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dod (digital optical disc)
* kỹ thuật
đĩa quang số
Từ liên quan
- dod
- dodo
- dodge
- dodgy
- dodos
- dodder
- doddle
- dodgem
- dodger
- dodoes
- dodoma
- doddery
- dodecyl
- dodgems
- dodging
- dodgson
- doddered
- dodderer
- dodecane
- dodonaea
- doddering
- dodecagon
- dodecagyn
- doddecagon
- dodecadene
- dodecanese
- dodeccagon
- dodecylene
- dodge city
- dodecadiume
- dodecandria
- dodecaphony
- dodecastyle
- dodecagynous
- dodecahedron
- dodecandrous
- dodecaphonic
- doddecahedron
- dodecaphonist
- dodecasyllable
- dodecanoic acid
- dodge a tax (to...)
- dodge a duty (to...)
- dod (digital optical disc)
- dod/u.s. (department of defense)