dodecadene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dodecadene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dodecadene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dodecadene.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dodecadene

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    C12H22

    đođecađien