dol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dol.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dol
a unit of pain intensity
Similar:
department of labor: the federal department responsible for promoting the working conditions of wage earners in the United States; created in 1913
Synonyms: Labor Department, Labor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dol
- dole
- doll
- dolt
- dolby
- dolce
- dolly
- dolor
- doline
- dollar
- dollop
- dolman
- dolmas
- dolmen
- dolose
- dolour
- doleful
- doll up
- dollish
- dolobid
- dolphin
- doltish
- doldrums
- dole out
- dolerine
- dolerite
- dolesman
- dolichos
- doliolum
- dolomite
- dolorous
- dolabrate
- doled out
- dolefully
- dolled up
- dollhouse
- dolly-bag
- dolly-tub
- dolomitic
- dolourous
- doltishly
- dole money
- dolichonyx
- dolichotis
- doliolidae
- dollar gap
- dollarfish
- dolly-bird
- dolly-girl
- dolly-shop