dolphin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dolphin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dolphin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dolphin.

Từ điển Anh Việt

  • dolphin

    /'dɔlfin/

    * danh từ

    (động vật học) cá heo mỏ

    hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu); ở bản khắc...)

    cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dolphin

    * kinh tế

    cá denphin

    cá heo

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cọc buộc thuyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dolphin

    any of various small toothed whales with a beaklike snout; larger than porpoises

    Similar:

    dolphinfish: large slender food and game fish widely distributed in warm seas (especially around Hawaii)

    Synonyms: mahimahi