mahimahi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mahimahi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mahimahi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mahimahi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mahimahi

    Similar:

    dolphinfish: the lean flesh of a saltwater fish found in warm waters (especially in Hawaii)

    dolphinfish: large slender food and game fish widely distributed in warm seas (especially around Hawaii)

    Synonyms: dolphin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).