dolmen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dolmen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dolmen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dolmen.

Từ điển Anh Việt

  • dolmen

    /'dɔlmen/

    * danh từ

    (khảo cổ học) mộ đá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dolmen

    a prehistoric megalithic tomb typically having two large upright stones and a capstone

    Synonyms: cromlech, portal tomb

    Similar:

    dolman: a hussar's jacket worn over the shoulders

    Synonyms: dolman jacket

    dolman: a woman's cloak with dolman sleeves