cromlech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cromlech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cromlech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cromlech.

Từ điển Anh Việt

  • cromlech

    * danh từ

    đá vòng cromelc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cromlech

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    crômlêch

    lan can đá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cromlech

    Similar:

    dolmen: a prehistoric megalithic tomb typically having two large upright stones and a capstone

    Synonyms: portal tomb