dolomitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dolomitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dolomitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dolomitic.

Từ điển Anh Việt

  • dolomitic

    * tính từ

    thuộc đolomit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dolomitic

    relating to or consisting of dolomite