doll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doll.
Từ điển Anh Việt
doll
/dɔl/
* danh từ
con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
* động từ, (thông tục) ((thường) + up)
diện, mặc quần áo đẹp
Từ liên quan
- doll
- dolly
- dollar
- dollop
- doll up
- dollish
- dolled up
- dollhouse
- dolly-bag
- dolly-tub
- dollar gap
- dollarfish
- dolly-bird
- dolly-girl
- dolly-shop
- doll's eyes
- dollar area
- dollar bill
- dollar bond
- dollar glut
- dollar loan
- dollar mark
- dollar pool
- dollar rate
- dollar sign
- doll's house
- doll's-house
- dollar block
- dollar drain
- dollar stock
- dollar store
- dollar credit
- dollar crisis
- dollar import
- dollar stocks
- dollar volume
- dollar forward
- dollar premium
- dollar (symbol)
- dollar balances
- dollar exchange
- dollar overhang
- dollar shortage
- dollar sign ($)
- dollar standard
- dollar countries
- dollar diplomacy
- dollar exchanges
- dollar-gold standard
- dollar's buying power