dolby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dolby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dolby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dolby.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dolby
United States electrical engineer who devised the Dolby system used to reduce background noise in tape recording
Synonyms: Ray M. Dolby
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).