dolby enhanced delta modulation (dedm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dolby enhanced delta modulation (dedm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dolby enhanced delta modulation (dedm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dolby enhanced delta modulation (dedm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dolby enhanced delta modulation (dedm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điều chế delta nâng cao Dolby