dow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dow.
Từ điển Anh Việt
dow
/dau/ (dow) /dau/
* danh từ
thuyền buồm A-rập (thường chỉ có một buồng, trọng tải 200 tấn)
Từ liên quan
- dow
- down
- dowdy
- dowel
- dower
- downs
- downy
- dowry
- dowse
- dowery
- dowlas
- downer
- dowser
- dowager
- dowdily
- dowding
- dowered
- dowland
- downing
- dowsing
- dowdyish
- dowdyism
- doweling
- down pat
- down-bow
- downbeat
- downcast
- downfall
- downflow
- downhaul
- downhill
- downhole
- downland
- downlike
- downline
- downlink
- download
- downmost
- downpipe
- downplay
- downpour
- downsand
- downside
- downsize
- downspin
- downtick
- downtime
- downtown
- downturn
- downward