dowager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dowager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dowager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dowager.

Từ điển Anh Việt

  • dowager

    /'dauədʤə/

    * danh từ

    quả phụ thừa kế (được thừa kế di sản hoặc tước hiệu của chồng)

    queen dowager: vợ của vua

    (thông tục) người đàn bà chững chạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dowager

    a widow holding property received from her deceased husband