dowland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dowland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dowland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dowland.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dowland

    English lutenist and composer of songs for the lute (1563-1626)

    Synonyms: John Dowland

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).