liquid egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquid egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid egg.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquid egg

    * kinh tế

    trứng không vỏ