unmelted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmelted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmelted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmelted.
Từ điển Anh Việt
unmelted
/'ʌn'meltid/
* tính từ
không tan ra, không chảy ra
không động lòng, không mủi lòng, thản nhiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmelted
not melted
streets unpassable because of piles of unmelted snow
Antonyms: melted