liquified nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquified nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquified giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquified.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liquified
Similar:
liquefy: make (a solid substance) liquid, as by heating
liquefy the silver
Synonyms: liquify, liquidize, liquidise
liquefy: become liquid or fluid when heated
the frozen fat liquefied
melted: changed from a solid to a liquid state
rivers filled to overflowing by melted snow
Synonyms: liquid
Antonyms: unmelted
liquefied: reduced to a liquid state
liquefied petroleum gas
molten: reduced to liquid form by heating
a mass of molten rock
Synonyms: liquefied
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).