liquefied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquefied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquefied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquefied.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquefied

    * kỹ thuật

    hóa lỏng

    hóa học & vật liệu:

    được hóa lỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liquefied

    reduced to a liquid state

    liquefied petroleum gas

    Synonyms: liquified

    Similar:

    liquefy: become liquid

    The garden air overnight liquefied into a morning dew

    liquefy: make (a solid substance) liquid, as by heating

    liquefy the silver

    Synonyms: liquify, liquidize, liquidise

    liquefy: become liquid or fluid when heated

    the frozen fat liquefied

    Synonyms: flux, liquify

    molten: reduced to liquid form by heating

    a mass of molten rock

    Synonyms: liquified