liquefied petroleum gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquefied petroleum gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquefied petroleum gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquefied petroleum gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liquefied petroleum gas
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
khí dầu lửa hóa lỏng
điện:
khí dầu mỏ hóa lỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liquefied petroleum gas
hydrocarbon gases, usually propane or butane, kept under pressure
Synonyms: bottled gas
Từ liên quan
- liquefied
- liquefied gas
- liquefied helium
- liquefied nitrogen
- liquefied gas stream
- liquefied gas supply
- liquefied natural gas
- liquefied refrigerant
- liquefied gas container
- liquefied petroleum gas
- liquefied gas storage tank
- liquefied natural gas (lng)
- liquefied gas storage vessel
- liquefied natural gas tanker
- liquefied gas transfer system
- liquefied petroleum gas (lpg)
- liquefied petroleum gas tanker
- liquefied petroleum gas carrier
- liquefied gas refrigeration system