liquefied refrigerant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liquefied refrigerant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquefied refrigerant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquefied refrigerant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
liquefied refrigerant
* kỹ thuật
môi chất lạnh lỏng
Từ liên quan
- liquefied
- liquefied gas
- liquefied helium
- liquefied nitrogen
- liquefied gas stream
- liquefied gas supply
- liquefied natural gas
- liquefied refrigerant
- liquefied gas container
- liquefied petroleum gas
- liquefied gas storage tank
- liquefied natural gas (lng)
- liquefied gas storage vessel
- liquefied natural gas tanker
- liquefied gas transfer system
- liquefied petroleum gas (lpg)
- liquefied petroleum gas tanker
- liquefied petroleum gas carrier
- liquefied gas refrigeration system