liquefied natural gas tanker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquefied natural gas tanker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquefied natural gas tanker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquefied natural gas tanker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • liquefied natural gas tanker

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tàu chở khí thiên nhiên hóa lỏng