liquid state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liquid state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liquid state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liquid state.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liquid state

    Similar:

    liquid: the state in which a substance exhibits a characteristic readiness to flow with little or no tendency to disperse and relatively high incompressibility

    Synonyms: liquidness, liquidity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).