bummer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bummer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bummer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bummer.
Từ điển Anh Việt
bummer
/'bʌmə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vô công rồi nghề; người làm biếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bummer
an experience that is irritating or frustrating or disappointing
having to stand in line so long was a real bummer
a bad reaction to a hallucinogenic drug