bumbledom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bumbledom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bumbledom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bumbledom.
Từ điển Anh Việt
bumbledom
/'bʌmbldəm/
* danh từ
thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ)