bumbo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bumbo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bumbo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bumbo.
Từ điển Anh Việt
bumbo
/'bʌmbou/
* danh từ
rượu pân ướp lạnh
bumbo
/'bʌmbou/
* danh từ
rượu pân ướp lạnh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.