bumbo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bumbo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bumbo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bumbo.

Từ điển Anh Việt

  • bumbo

    /'bʌmbou/

    * danh từ

    rượu pân ướp lạnh