horse around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horse around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horse around
indulge in horseplay
Enough horsing around--let's get back to work!
The bored children were fooling about
Synonyms: arse around, fool around, fool
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- horse
- horsebox
- horsecar
- horsefly
- horseman
- horse fly
- horse-box
- horse-boy
- horse-fly
- horse-hoe
- horseback
- horsebean
- horsefish
- horsehair
- horsehead
- horsehide
- horsemeat
- horsemint
- horseplay
- horsepond
- horseshit
- horseshoe
- horseshow
- horsetail
- horseweed
- horsewhip
- horse balm
- horse barn
- horse bean
- horse cart
- horse gram
- horse race
- horse tick
- horse-bean
- horse-cart
- horse-comb
- horse-head
- horse-pond
- horse-race
- horse-tail
- horsecloth
- horseflesh
- horselaugh
- horseleech
- horsepower
- horseshoer
- horseshoes
- horsewoman
- horsey set
- horse brier