fool around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fool around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fool around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fool around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fool around

    Similar:

    horse around: indulge in horseplay

    Enough horsing around--let's get back to work!

    The bored children were fooling about

    Synonyms: arse around, fool

    play around: commit adultery

    he plays around a lot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).