foolery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

foolery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foolery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foolery.

Từ điển Anh Việt

  • foolery

    /'fu:ləri/

    * danh từ

    sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc

    trò hề, trò khôi hài

    lời nói dại dột; hành động ngu dại; hành động xuẩn ngốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet