tomfoolery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tomfoolery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tomfoolery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tomfoolery.
Từ điển Anh Việt
tomfoolery
/tɔm'fu:ləri/
* danh từ
hành động dại dột, việc làm ngớ ngẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tomfoolery
Similar:
folly: foolish or senseless behavior
Synonyms: foolery, craziness, lunacy, indulgence