fooling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fooling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fooling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fooling.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fooling
characterized by a feeling of irresponsibility; it is no fooling matter"
a broken back is nothing to be casual about
Synonyms: casual
Similar:
fool: make a fool or dupe of
fritter: spend frivolously and unwisely
Fritter away one's inheritance
Synonyms: frivol away, dissipate, shoot, fritter away, fool, fool away
gull: fool or hoax
The immigrant was duped because he trusted everyone
You can't fool me!
Synonyms: dupe, slang, befool, cod, fool, put on, take in, put one over, put one across
horse around: indulge in horseplay
Enough horsing around--let's get back to work!
The bored children were fooling about
Synonyms: arse around, fool around, fool
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).