fritter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fritter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fritter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fritter.

Từ điển Anh Việt

  • fritter

    /'fritə/

    * danh từ

    món rán

    (số nhiều) (như) fenks

    * ngoại động từ

    chia nhỏ ra

    phung phí (thì giờ, tiền của...)

    to fritter away one's time on useless things: lãng phí thì giờ vào những việc vô ích

Từ điển Anh Anh - Wordnet