arsenate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arsenate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arsenate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arsenate.

Từ điển Anh Việt

  • arsenate

    * danh từ

    (hoá học) Asenat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • arsenate

    a salt or ester of arsenic acid