arsenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arsenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arsenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arsenic.
Từ điển Anh Việt
arsenic
/'ɑ:snik/
* danh từ
(hoá học) Asen
* tính từ+ (arsenical)
/ɑ:'senikəl/
(hoá học) Asen
arsenic acid: axit asenic
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arsenic
* kỹ thuật
toán & tin:
chất a-xen
y học:
có nguyên tố arsen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arsenic
a white powdered poisonous trioxide of arsenic; used in manufacturing glass and as a pesticide (rat poison) and weed killer
Synonyms: arsenic trioxide, arsenous anhydride, arsenous oxide, white arsenic, ratsbane
a very poisonous metallic element that has three allotropic forms; arsenic and arsenic compounds are used as herbicides and insecticides and various alloys; found in arsenopyrite and orpiment and realgar
Synonyms: As, atomic number 33