ratsbane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ratsbane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratsbane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratsbane.
Từ điển Anh Việt
ratsbane
* danh từ
bả chuột; thuốc diệt chuột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ratsbane
Similar:
arsenic: a white powdered poisonous trioxide of arsenic; used in manufacturing glass and as a pesticide (rat poison) and weed killer
Synonyms: arsenic trioxide, arsenous anhydride, arsenous oxide, white arsenic