ulterior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ulterior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ulterior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ulterior.

Từ điển Anh Việt

  • ulterior

    /ʌl'tiəriə/

    * tính từ

    về sau; sau, tương lai

    kín đáo, không nói ra

    an ulterior motive: một lý do không nói ra

  • ulterior

    ở sau, tiếp sau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ulterior

    beyond or outside an area of immediate interest; remote

    a suggestion ulterior to the present discussion

    without...any purpose, immediate or ulterior"- G.B.Shaw

    Similar:

    subterranean: lying beyond what is openly revealed or avowed (especially being kept in the background or deliberately concealed)

    subterranean motives for murder

    looked too closely for an ulterior purpose in all knowledge"- Bertrand Russell

    Synonyms: subterraneous

    later: coming at a subsequent time or stage

    without ulterior argument

    the mood posterior to

    Synonyms: posterior