ulteriority nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ulteriority nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ulteriority giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ulteriority.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ulteriority

    the quality of being ulterior

    their conversation was limited to ulteriorities

    a terrible feeling of ulteriority

    his stories were too susceptible to ulteriority

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).