assessed local costs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
assessed local costs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm assessed local costs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của assessed local costs.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
assessed local costs
* kinh tế
chi phí do địa phương quyên góp